Có 2 kết quả:
典当 diǎn dàng ㄉㄧㄢˇ ㄉㄤˋ • 典當 diǎn dàng ㄉㄧㄢˇ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pawn
(2) pawnshop
(2) pawnshop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pawn
(2) pawnshop
(2) pawnshop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0